CH Đoàn Công Tác 72 USA - E | $100.00 | * |
CH Đoàn Công Tác 72 USA - S | $50.00 | * |
CH Lê Xuân (Xuân Nháy) ĐCT-11/68 | $100.00 | * |
CH Nguyễn Bác Ái CĐ1XK/Thăng Long | $100.00 | * |
CH Nguyễn Văn Dẫn | $50.00 | * |
NT Bùi Văn Thiện ĐCT-71 | $50.00 | * |
CH Đào Mạnh Dũng ĐCT11 | $50.00 | |
CH Đinh Hồng Liên CĐ2XK | $20.00 | |
CH Đoàn Hữu Định CĐ2XK | $100.00 | |
CH Đoàn Mạnh CĐ2XK | $20.00 | |
CH Lê Hữu CĐ2XK | $50.00 | |
CH Lê San | $30.00 | |
CH Nguyễn Đức Nhữ ĐCT-75 | $100.00 | |
CH Nguyễn Hữu Thọ CĐ2XK | $30.00 | |
CH Nguyễn Lâm Viên Sở Liên Lạc | $50.00 | |
CH Nguyễn Toàn ĐCT-71 | $60.00 | |
CH Nguyễn Tùng ĐCT-75 | $50.00 | |
CH Nguyễn Văn Ẩn Biệt Hải, ĐCT-11/75 | $20.00 | |
CH Nguyễn Văn Thuận ĐCT-11 | $100.00 | |
CH Trần Minh Ngà ĐCT-72 | $20.00 | |
HD Bùi Thượng Khuê | $50.00 | |
NT Lê Minh CĐ2XK | $50.00 | |
NT Liêu Quang Nghĩa Sở Liên Lạc | $50.00 | |
NT Lữ Triệu Khanh Nha Kỹ Thuật | $50.00 | |
NT Ngô Quảng CĐ3XK | $110.00 | |
NT Nguyễn Phan Tựu ĐCT-72 | $100.00 |
* Đã Nhận tiền
Danh sách Thương Phế Binh Nha Kỹ Thuật tính ngày 5 tháng 12 năm 2011
Do anh em ở Việt Nam và Hải Ngoại gởi về TH NKT
1 | Đặng Văn Khiết | ĐCT/68 | ||||
2 | Danh Tuấn | CĐ3XK/DCT68 | ||||
3 | Đỗ Minh Tuấn | CĐ1XK | ||||
4 | Du Hai | CĐ1XK | ||||
5 | Dương Bửng | CĐ1XK | ||||
6 | Dương Viết Ngân | ĐCT71 | ||||
7 | Hồ Chí Thi | ĐCT75 | ||||
8 | Hồ Văn Anh | CĐ1XK/DCT71 | ||||
9 | Hoàng Xuân Ái | CĐ1XK | ||||
10 | Huỳnh Hoa | CĐ1XK | ||||
11 | Lê Gioan | ĐCT75 | ||||
12 | Lê văn Duyệt | SLL | ||||
13 | Lý Văn Thức | CĐ1XK | ||||
14 | Ngô Thi | CĐ1XK | ||||
15 | Nguyễn Đắt Thương | TTHL YT | ||||
16 | Nguyễn Đình Thanh | ĐCT75 | ||||
17 | Nguyễn Đình Thịnh | ĐCT71 | ||||
18 | Nguyễn Đình Vỹ | CĐ1XK | ||||
19 | Nguyễn Khánh Hòa | CĐ1XK | ||||
20 | Nguyễn Mạnh Cường | CĐ1XK | ||||
21 | Nguyễn Ngọc Sơn | DCT72 | ||||
22 | Nguyễn Ngọc Tiến | DCT72 | ||||
23 | Nguyễn Tấn Xuân | CĐ1XK | ||||
24 | Nguyễn văn Lâng | CĐ1XK | ||||
25 | Nguyễn Văn Sạch | DCT11 | ||||
26 | Nguyển Văn Sâm | ĐCT75 | ||||
27 | Nguyễn Văn Xí | ĐCT75 | ||||
28 | Phạm Đức | CĐ1XK | ||||
29 | Phạm Văn Bính | CĐ2XK | ||||
30 | Phạm Văn Hải | ĐCT75 | ||||
31 | Phan Bãy | CĐ1XK | ||||
32 | Trần Văn Hoàng | DCT68 | ||||
33 | Trương Như Đức | ĐCT71 | ||||
34 | Vũ Văn Bất | CĐ1XK | ||||
Xin Quí NT các CH bổ túc cho Danh sách TPB bằng cách cho TH biết những thiếu sót hoặc không đúng.
Trân Trọng
NguyenBac Ai
Thành Viên
BCH TH NKT
No comments:
Post a Comment